Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
area bombing


noun
an extensive and systematic bombing intended to devastate a large target
Syn:
carpet bombing, saturation bombing
Derivationally related forms:
carpet bomb (for: carpet bombing)
Hypernyms:
bombing, bombardment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.